Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一貫 いっかん
nhất quán
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
trường liên cấp
一の宮 いちのみや
hoàng tử thứ nhất; đệ nhất hoàng tử
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat