Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
子宮 しきゅう
bào
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung