Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
白衣明妃 びゃくえみょうひ はくいめいひ
pandara (nữ thần tín đồ phật giáo)
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
明治神宮 めいじじんぐう
miếu thờ meiji
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.