Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮平観光
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
平城宮 へいじょうきゅう
Heijo Palace, Imperial palace in ancient Nara
平安宮 へいあんきゅう
Heian Imperial Palace
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.