入廷
にゅうてい「NHẬP ĐÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..).

Từ trái nghĩa của 入廷
Bảng chia động từ của 入廷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 入廷する/にゅうていする |
Quá khứ (た) | 入廷した |
Phủ định (未然) | 入廷しない |
Lịch sự (丁寧) | 入廷します |
te (て) | 入廷して |
Khả năng (可能) | 入廷できる |
Thụ động (受身) | 入廷される |
Sai khiến (使役) | 入廷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 入廷すられる |
Điều kiện (条件) | 入廷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 入廷しろ |
Ý chí (意向) | 入廷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 入廷するな |
入廷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入廷
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn