休廷
きゅうてい「HƯU ĐÌNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phiên toà bị hoãn

Bảng chia động từ của 休廷
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休廷する/きゅうていする |
Quá khứ (た) | 休廷した |
Phủ định (未然) | 休廷しない |
Lịch sự (丁寧) | 休廷します |
te (て) | 休廷して |
Khả năng (可能) | 休廷できる |
Thụ động (受身) | 休廷される |
Sai khiến (使役) | 休廷させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休廷すられる |
Điều kiện (条件) | 休廷すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休廷しろ |
Ý chí (意向) | 休廷しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休廷するな |