Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
和本 わほん
sách Nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和装本 わそうぼん
sách đóng bìa kiểu Nhật
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)