Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện