Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
蔵本 ぞうほん
tàng thư; sách lưu trữ; sách cất giữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
本年 ほんねん
năm nay.