Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮本高晴
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
本宮 ほんぐう もとみや
main shrine
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
日本守宮 にほんやもり ニホンヤモリ
Gekko japonicus (một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae)