Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮 しきゅう
bào
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮癌 しきゅうがん
bệnh ung thư tử cung
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus
子宮内 しきゅうない
bên trong tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung