Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子宮 しきゅう
bào
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung
子宮バルーンタンポナーデ しきゅーバルーンタンポナーデ
bóng chèn lòng tử cung
子宮ガン しきゅうがん
ung thư tử cung.