Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮沢氷魚
氷魚 ひうお ひお
cá băng (cách gọi dành cho cá con của cá ayu - cá hương)
氷下魚 こまい コマイ
cá Eleginus gracilis
双魚宮 そうぎょきゅう
cung Song Ngư
宮部岩魚 みやべいわな ミヤベイワナ
Miyabe charr (Salvelinus malma miyabei)
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
沢 さわ
đầm nước