Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
沢 さわ
đầm nước
夫 おっと
chồng
宮 みや きゅう
đền thờ
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)