Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
子宮出血-不正 しきゅーしゅっけつ-ふせー
chảy máu tử cung bất thường
宮 みや きゅう
đền thờ
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
宮庭 きゅうてい みやにわ
lâu đài; sân