Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
真珠 しんじゅ
châu
雲珠 うず
đồ trang trí