Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮田珠己
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
己 おのれ おの おぬ おどれ おんどれ き つちのと おら うら な
Kỷ (hàng can).
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium
雲珠 うず
đồ trang trí