Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
竹
tre
竹 たけ
cây tre
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
宮 みや きゅう
đền thờ
竹籤 たけひご
lạt tre
竹橋 たけばし
cầu tre.
竹席 たかむしろ
chiếu trúc