Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮脇長吉
長脇差 ながわかざし
kiếm wakizashi dài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
脇 わき
hông
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇毛 わきげ
lông nách.
両脇 りょうわき
hai bên