Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮間田遺跡
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遺跡 いせき
di tích
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎間 いなかま
standard measurement for the distance between pillars in eastern Japan (approx. 182 cm)
間宮海峡 まみやかいきょう
eo biển giữa Sakhalin và Siberia
子宮広間膜 しきゅーひろままく
dây chằng rộng