Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宴会 えんかい
bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc
小宴会 しょうえんかい
tiệc rượu.
宴会政治 えんかいせいじ
politicking by wining and dining
新年宴会 しんねんえんかい
tiệc mừng năm mới
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
会場 かいじょう
hội trường
宴会を開く えんかいをひらく
thết tiệc.