Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
男と女 おとことおんな
trai gái.
名誉と恥辱 めいよとちじょく
vinh nhục.
名誉 めいよ
có danh dự
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng