Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家具用取手
かぐようとりで
tay nắm cho đồ nội thất
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc
家具用材 かぐようざい
gỗ gia dụng.
家具用ハンドル かぐようハンドル
quai nắm cho đồ nội thất
業務用家具
nội thất dành thương mại
施設用家具 しせつようかぐ
nội thất công cộng (các loại nội thất được sử dụng trong các khu vực công cộng)
Đăng nhập để xem giải thích