Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
仏壇 ぶつだん
bàn thờ
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
家具調度 かぐちょうど
đồ nội thất
仏具 ぶつぐ ぶぐ
phật cụ.
鎮壇具 ちんだんぐ
đồ trang sức chôn trong lễ động thổ chùa
仏家 ぶっけ
thầy tu tín đồ phật giáo
家具 かぐ
bàn ghế