Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
壇 だん
bục
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
鎮 ちん しず
làm dịu làm; làm lắng xuống; trấn tĩnh; trấn áp
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
香壇 こうだん
bàn thờ
歌壇 かだん
ca đàn, thi đàn