Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壇家
だんか
người dân trong giáo khu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
壇 だん
bục
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
香壇 こうだん
bàn thờ
歌壇 かだん
ca đàn, thi đàn
演壇 えんだん
華壇 はなだん
luống hoa
「ĐÀN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích