Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏家
ぶっけ
thầy tu tín đồ phật giáo
仏教家 ぶっきょうか
nhà Phật giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
「PHẬT GIA」
Đăng nhập để xem giải thích