Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家内労働法
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
労働法 ろうどうほう
luật lao động
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
家事労働 かじろうどう
công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn)
労働法典 ろうどうほうてん
mã số lao động
労働三法 ろうどうさんぽう
the three labor laws (trade union law, labor standards law, labor relations adjustment law) (labour)
労働 ろうどう
lao công