Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家刀自
刀自 とうじ とじ
quý bà; bà quản lý; bà chủ; người quản gia
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
刀圭家 とうけいか
săn sóc
母刀自 おもとじ ははとじ あもとじ
mẹ ( cách gọi tôn kính )
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自家船 じかせん
tàu của hãng.