Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家原郷好
家郷 かきょう
Quê hương
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
好事家 こうずか
người có gu thẩm mỹ tốt; người thích sự phong cách
愛好家 あいこうか
người hâm mộ
好色家 こうしょくか
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
好角家 こうかくか
người hâm mộ sumo
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met