好角家
こうかくか「HẢO GIÁC GIA」
☆ Danh từ
Người hâm mộ sumo

好角家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好角家
角家 かどや
nhà nằm ở góc phố, nhà góc
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
好事家 こうずか
người có gu thẩm mỹ tốt; người thích sự phong cách
愛好家 あいこうか
người hâm mộ
好色家 こうしょくか
kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật