家賃を溜める
やちんをためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tích lũy tiền thuê nhà

Bảng chia động từ của 家賃を溜める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家賃を溜める/やちんをためるる |
Quá khứ (た) | 家賃を溜めた |
Phủ định (未然) | 家賃を溜めない |
Lịch sự (丁寧) | 家賃を溜めます |
te (て) | 家賃を溜めて |
Khả năng (可能) | 家賃を溜められる |
Thụ động (受身) | 家賃を溜められる |
Sai khiến (使役) | 家賃を溜めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家賃を溜められる |
Điều kiện (条件) | 家賃を溜めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家賃を溜めいろ |
Ý chí (意向) | 家賃を溜めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家賃を溜めるな |
家賃を溜める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家賃を溜める
家賃 やちん
tiền nhà
溜める ためる
đọng lại; ứ lại; dồn lại; chất đống lại
切手を溜める きってをためる
để tập hợp những tem
溜め ため
hầm chứa phân; chìm; bón phân chậu rửa bát
掃き溜めを漁る はきだめをあさる
moi (lục lọi) bãi rác
家計を締める かけいをしめる
tiết kiệm trong gia đình
家名を辱める かめいをはずかしめる
mang sự ô nhục đến cả họ
溜め息 ためいき
tiếng thở dài; sự thở sâu