Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家城駅
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc
来城 らいじょう
đến lâu đài