Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家宅六神
家宅 かたく
nhà ở
六神通 ろくじんずう ろくじんつう
kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức
家宅捜査 かたくそうさ
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
家宅捜索 かたくそうさく
sự tìm kiếm nhà; sự khám nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家宅侵入罪 かたくしんにゅうざい
Tội xâm nhập vào nơi ở mà không có lý do chính đáng; xâm phạm bất hợp pháp
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
儒家神道 じゅかしんとう
Thần đạo Khổng giáo