Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家屋文鏡
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家屋 かおく
địa ốc
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
鏡文字 かがみもじ
chữ viết trong gương
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi