家常
かじょう いえつね「GIA THƯỜNG」
☆ Danh từ
Phong tục gia đình, tục lệ gia đình, gia phong

家常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家常
家常茶飯 かじょうさはん
everyday occurrence, commonplace of life, nothing out of the ordinary
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常識家 じょうしきか
người có thể cảm giác được
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.