家常茶飯
かじょうさはん「GIA THƯỜNG TRÀ PHẠN」
☆ Danh từ
Everyday occurrence, commonplace of life, nothing out of the ordinary

家常茶飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家常茶飯
尋常茶飯 じんじょうさはん
chuyện xảy ra thường xuyên như cơm bữa
日常茶飯 にちじょうさはん
Xảy ra hàng ngày; xảy ra như cơm bữa.
日常茶飯事 にちじょうさはんじ
Chuyện thường ngày; chuyện xảy ra như cơm bữa.
茶飯 ちゃめし
cơm nấu bằng nước trà có thêm rượu sake và nước tương
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
飯茶碗 めしぢゃわん
bát cơm
茶飯事 さはんじ
thông thường xuất hiện
家常 かじょう いえつね
phong tục gia đình, tục lệ gia đình, gia phong