Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昔を顧みる
むかしをかえりみる
nhìn lùi lại ở trên đã qua
顧みる かえりみる
hồi tưởng lại; nhớ lại; nhìn lại; hình dung lại
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
顧みて他を言う かえりみてたをいう
để cho một lẩn tránh trả lời
家庭を顧みない かていをかえりみない
không để mắt đến gia đình
昔を想う むかしをおもう
nhớ lại ngày xưa
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face
Đăng nhập để xem giải thích