昔を顧みる
むかしをかえりみる
Nhìn lùi lại ở trên đã qua

昔を顧みる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 昔を顧みる
顧みる かえりみる
hồi tưởng lại; nhớ lại; nhìn lại; hình dung lại
顧み かえりみ
sự hồi tưởng lại, sự hình dung lại, sự nhìn lại
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔を想う むかしをおもう
nhớ lại ngày xưa
家庭を顧みない かていをかえりみない
không để mắt đến gia đình
顧みて他を言う かえりみてたをいう
để cho một lẩn tránh trả lời
昔馴染み むかしなじみ
người quen cũ
昔なじみ むかしなじみ
old friend, familiar face