Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭診療 かてーしんりょー
chăm sóc y tế tại nhà
医療 いりょう
sự chữa trị
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医家 いか
bác sĩ
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療クレジット いりょークレジット
tín dụng trong chăm sóc sức khỏe