家庭診療
かてーしんりょー「GIA ĐÌNH CHẨN LIỆU」
Chăm sóc y tế tại nhà
家庭診療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭診療
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
診療費 しんりょうひ
phí khám bệnh
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
診療圏 しんりょうけん
phạm vi chẩn đoán
グループ診療 グループしんりょう
khám bệnh theo nhóm
診療ガイドライン しんりょーガイドライン
hướng dẫn thực hành lâm sàng
診療録 しんりょーろく
hồ sơ bệnh án