医家
いか「Y GIA」
☆ Danh từ
Bác sĩ
Từ đồng nghĩa của 医家
noun
医家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医家
医家向け管理医療機器 いかむけかんりいりょうきき
thiết bị y tế quản lý dành cho chuyên gia y tế (thiết bị y tế quản lý dành cho chuyên gia y tế bao gồm các loại thiết bị như máy theo dõi huyết áp, máy đo điện tâm đồ, máy xét nghiệm máu)
医家向け管理医療機器_ヘルスケア いかむけかんりいりょうきき_ヘルスケア
Quản lý thiết bị y tế dành cho nhà quản lý y tế_ chăm sóc sức khỏe.
医家向け管理医療機器_救急衛生 いかむけかんりいりょうきき_きゅうきゅうえいせい
Quản lý thiết bị y tế dành cho nhà y tế - cấp cứu và vệ sinh.
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ