家庭向け
かていむけ「GIA ĐÌNH HƯỚNG」
☆ Tính từ
Dành cho gia đình
家庭向け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭向け
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
家庭糸 かていいと
sợi gia dụng
家庭欄 かていらん
chuyên mục về gia đình ở trong báo chí.
家庭科 かていか
việc tề gia nội trợ
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà