家庭用水中ポンプ
かていようすいちゅうポンプ
☆ Danh từ
Máy bơm nước gia đình
家庭用水中ポンプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭用水中ポンプ
家庭用ポンプ かていようポンプ
máy bơm gia đình
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
水中ポンプ すいちゅうポンプ
bơm dưới nước
家庭用品 かていようひん
đồ dùng gia đình
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
中庭 なかにわ
sân trong
家庭用脱毛器 かていようだつもううつわ かていようだつもうき
máy triệt lông tại nhà