家庭用品
かていようひん「GIA ĐÌNH DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng gia đình

家庭用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭用品
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc
家庭用ポンプ かていようポンプ
máy bơm gia đình
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
家庭用脱毛器 かていようだつもううつわ かていようだつもうき
máy triệt lông tại nhà
家庭用水中ポンプ かていようすいちゅうポンプ
máy bơm nước gia đình
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ