家庭訪問
かていほうもん「GIA ĐÌNH PHÓNG VẤN」
☆ Danh từ
(một vòng tròn (của)) ghé thăm những nhà (của) những học sinh (của) ai đó
家庭訪問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭訪問
訪問 ほうもん
sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
訪問地 ほうもんち
điểm dừng (trong một chuyến đi), điểm đến
訪問ナース ほうもんナース
y tá chăm sóc sức khỏe tại nhà, y tá thăm khám
訪問者 ほうもんしゃ
người nước ngoài đến để làm việc hay du học
訪問着 ほうもんぎ
áo kimônô nửa hình thức cho phụ nữ; đến thăm (hội hè) mặc quần áo
訪問先 ほうもんさき
điểm đến, nơi đến thăm
訪問客 ほうもんきゃく
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)