Kết quả tra cứu 家庭訪問
Các từ liên quan tới 家庭訪問
家庭訪問
かていほうもん
「GIA ĐÌNH PHÓNG VẤN」
☆ Danh từ
◆ (một vòng tròn (của)) ghé thăm những nhà (của) những học sinh (của) ai đó

Đăng nhập để xem giải thích
かていほうもん
「GIA ĐÌNH PHÓNG VẤN」
Đăng nhập để xem giải thích