家政婦
かせいふ「GIA CHÁNH PHỤ」
☆ Danh từ
Bà quản gia, người coi nhà, người giữ nhà
Con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái

Từ đồng nghĩa của 家政婦
noun
家政婦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家政婦
家政 かせい
tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
為政家 いせいか
nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
財政家 ざいせいか
người làm về tài chính
政略家 せいりゃくか
nhà chiến thuật chính trị
家政学 かせいがく
việc tề gia nội trợ
政治家 せいじか
chính trị gia