家政学
かせいがく「GIA CHÁNH HỌC」
☆ Danh từ
Việc tề gia nội trợ

家政学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家政学
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家政 かせい
tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê