Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家政学
かせいがく
việc tề gia nội trợ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
家政 かせい
tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
国家行政学院 こっかぎょうせいがくいん
học viện hành chính quốc gia.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「GIA CHÁNH HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích