Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家族性 かぞくせい
tính gia đình
家族 かぞく
gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
家族性痙性対麻痺 かぞくせいけいせいたいまひ
liệt cứng 2 chi dưới gia đình
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
家族葬 かぞくそう
tang gia
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình
家族達 かぞくたち
thành viên gia đình,họ