家族性
かぞくせい「GIA TỘC TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính gia đình
家族性内分泌腺腫瘍
Khối u tuyến nội tiết mang tính chất gia đình

家族性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家族性
家族性地中海熱 かぞくせーちちゅーかいねつ
sốt địa trung hải có tính chất gia đình
家族性痙性対麻痺 かぞくせいけいせいたいまひ
liệt cứng 2 chi dưới gia đình
致死性家族性不眠症 ちしせいかぞくせいふみんしょう
chứng mất ngủ gia đình gây tử vong
家族特性 かぞくとくせい
đặc điểm gia đình
家族 かぞく
gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung