Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家柄差別 いえがらさべつ
Phân biệt gia thế
貴い家柄 たっといいえがら
dòng dõi quý tộc
貴い家柄である とうといいえがらである
để (của) dòng quý tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)