貴い家柄
たっといいえがら「QUÝ GIA BÍNH」
☆ Cụm từ
Dòng dõi quý tộc

貴い家柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貴い家柄
貴い家柄である とうといいえがらである
để (của) dòng quý tộc
家柄 いえがら
gia đình; gia tộc
貴家 きか
nhà của bạn (kính ngữ đối phương dùng khi nói với mình)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家柄差別 いえがらさべつ
Phân biệt gia thế
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
貴い たっとい とうとい
quý giá; quý báu; tôn quý; cao quý.
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán